Khi chọn smartphone, việc so sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 là yếu tố quan trọng để tìm ra chipset phù hợp. Cả hai đều là những bộ vi xử lý mạnh mẽ trong phân khúc tầm trung cao cấp. Review Công Nghệ sẽ phân tích chi tiết thông số, hiệu năng, và ưu/nhược điểm của hai chipset này. Hãy cùng khám phá để quyết định chipset nào đáng chọn nhất cho bạn!
Giới thiệu tổng quan
Trong thị trường smartphone hiện nay, việc chọn chipset phù hợp là yếu tố then chốt quyết định trải nghiệm người dùng. Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 là hai cái tên nổi bật trong phân khúc tầm trung cao cấp, mang đến hiệu năng mạnh mẽ, khả năng chơi game ấn tượng và hỗ trợ 5G.
Chip Dimensity 1200
MediaTek Dimensity 1200 là chipset tầm trung cao cấp ra mắt vào năm 2021, nhắm đến các thiết bị giá trị cao với hiệu năng mạnh mẽ. Được sản xuất trên quy trình 6nm của TSMC, Dimensity 1200 mang lại sự cân bằng giữa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng.
- CPU: 1 lõi Cortex-A78 tốc độ 3.0GHz, 3 lõi Cortex-A78 tốc độ 2.6GHz, và 4 lõi Cortex-A55 tốc độ 2.0GHz.
- GPU: Mali-G77 MC9, đủ mạnh cho các tựa game phổ biến.
- AI: APU 3.0, hỗ trợ xử lý tác vụ trí tuệ nhân tạo như chụp ảnh, nhận diện giọng nói.
- Kết nối: Modem 5G tích hợp M70, tốc độ download tối đa 4.7 Gbps, hỗ trợ Wi-Fi 6 và Bluetooth 5.2.
- Màn hình: Hỗ trợ độ phân giải FHD+ với tần số quét lên đến 168Hz.
Dimensity 1200 xuất hiện trên các thiết bị như Realme GT Neo, OnePlus Nord 2, mang đến hiệu năng ổn định với mức giá hợp lý.

Chip Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 870, cũng ra mắt năm 2021, là phiên bản nâng cấp nhẹ của Snapdragon 865+, được xem là “flagship killer” nhờ hiệu năng vượt trội. Sử dụng quy trình 7nm, Snapdragon 870 tập trung vào hiệu suất gaming và đa nhiệm.
- CPU: 1 lõi Kryo 585 Prime (Cortex-A77) tốc độ 3.2GHz, 3 lõi Kryo 585 Gold tốc độ 2.42GHz, 4 lõi Kryo 585 Silver tốc độ 1.8GHz.
- GPU: Adreno 650, vượt trội trong các tác vụ đồ họa nặng.
- AI: Hexagon 698, tối ưu cho các tác vụ AI như trợ lý ảo, xử lý ảnh.
- Kết nối: Modem Snapdragon X55 5G, tốc độ download tối đa 7.5 Gbps, hỗ trợ cả mmWave và sub-6 GHz, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
- Màn hình: Hỗ trợ độ phân giải QHD+ với tần số quét 144Hz.
Snapdragon 870 được sử dụng trên các smartphone như Poco F3, Redmi K40, mang lại trải nghiệm mượt mà, đặc biệt với các game thủ.

So sánh chip Dimensity 1200 vs Snapdragon 870
Để biết được đâu là con chip phù hợp với nhu cầu sử dụng, hãy cùng so sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 dựa trên các tiêu chí quan trọng sau:
Thông số kỹ thuật
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa Dimensity 1200 vs Snapdragon 870, hãy xem bảng so sánh thông số kỹ thuật dưới đây:
Tiêu chí | Dimensity 1200 | Snapdragon 870 |
Quy trình sản xuất | 6nm TSMC | 7nm TSMC |
CPU | 1x A78 @ 3.0GHz, 3x A78 @ 2.6GHz, 4x A55 @ 2.0GHz | 1x Kryo 585 @ 3.2GHz, 3x Kryo 585 @ 2.42GHz, 4x Kryo 585 @ 1.8GHz |
GPU | Mali-G77 MC9 | Adreno 650 |
Modem 5G | M70 tích hợp, 4.7 Gbps | X55, 7.5 Gbps |
AI | APU 3.0 | Hexagon 698 |
Màn hình | FHD+ 168Hz | QHD+ 144Hz |
RAM hỗ trợ | LPDDR4X | LPDDR5 |
Nhận xét: Dimensity 1200 có lợi thế về quy trình 6nm tiết kiệm năng lượng, trong khi Snapdragon 870 vượt trội với GPU Adreno 650 và hỗ trợ RAM LPDDR5 nhanh hơn.
Hiệu năng thực tế
Hiệu năng thực tế của Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 được đánh giá qua các bài kiểm tra benchmark và trải nghiệm sử dụng:
- Benchmark:
- AnTuTu: Snapdragon 870 đạt ~784,669, nhỉnh hơn Dimensity 1200 (~711,288).
- Geekbench 5: Snapdragon 870 (1,024 single-core, 3,482 multi-core) vượt nhẹ Dimensity 1200 (963 single-core, 3,393 multi-core).
- 3DMark: Snapdragon 870 (~4,265) so với Dimensity 1200 (~4,178).
- Trải nghiệm thực tế:
- Đa nhiệm: Cả hai chipset xử lý mượt mà các ứng dụng nặng, nhưng Snapdragon 870 có lợi thế với RAM LPDDR5, giúp chuyển đổi ứng dụng nhanh hơn.
- Ổn định: Dimensity 1200 kiểm soát nhiệt độ tốt hơn nhờ quy trình 6nm, phù hợp cho sử dụng lâu dài.
- AI: Dimensity 1200 nổi bật với APU 3.0, hỗ trợ chụp ảnh HDR và nhận diện cảnh tốt hơn trong điều kiện thiếu sáng.

Trải nghiệm chơi game
Khi so sánh Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 về khả năng chơi game, Snapdragon 870 chiếm ưu thế:
Tiêu chí | Snapdragon 870 | Dimensity 1200 |
GPU | Adreno 650, mang lại FPS cao và ổn định trong các game như Genshin Impact, PUBG Mobile ở thiết lập đồ họa cao. | Mali-G77 MC9, đủ mạnh cho game phổ biến, nhưng FPS thấp hơn ở thiết lập đồ họa tối đa. |
Tối ưu hóa game | Hỗ trợ driver GPU có thể cập nhật, tối ưu hóa tốt hơn cho các tựa game Android. | Công nghệ HyperEngine 3.0, cải thiện phản hồi cảm ứng và kết nối mạng khi chơi game. |
Quản lý nhiệt độ | Nhiệt độ có thể cao hơn khi chơi game kéo dài. | Nhiệt độ ổn định hơn, phù hợp cho các phiên chơi game dài. |
Đối tượng phù hợp | Game thủ hardcore, cần hiệu năng đồ họa mạnh mẽ. | Người chơi casual, ưu tiên sự ổn định và nhiệt độ thấp. |
Nhận xét: Snapdragon 870 là lựa chọn vượt trội cho game thủ hardcore nhờ GPU Adreno 650 và tối ưu hóa tốt. Dimensity 1200 phù hợp hơn với người chơi casual, đảm bảo trải nghiệm ổn định và kiểm soát nhiệt độ hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật
Mỗi dòng chip đều có những thế mạnh riêng, từ hiệu năng đến khả năng tiết kiệm pin. Hãy cùng điểm qua những ưu điểm nổi bật của Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 để hiểu rõ hơn về giá trị mà từng con chip mang lại.
- Dimensity 1200:
- Quy trình 6nm tiết kiệm năng lượng, kéo dài thời lượng pin.
- APU 3.0 mạnh mẽ, hỗ trợ chụp ảnh và xử lý AI vượt trội.
- Giá thành smartphone thấp hơn, mang lại giá trị cao.
- Hỗ trợ màn hình tần số quét 168Hz, lý tưởng cho trải nghiệm mượt mà.
- Snapdragon 870:
- GPU Adreno 650 dẫn đầu về hiệu năng đồ họa, lý tưởng cho gaming.
- Hỗ trợ RAM LPDDR5, tăng tốc độ xử lý và đa nhiệm.
- Modem X55 5G với tốc độ download 7.5 Gbps, hỗ trợ mmWave.
- Tối ưu hóa phần mềm tốt hơn, nhận nhiều bản cập nhật.

Nhược điểm hạn chế
Bên cạnh những điểm mạnh, cả hai con chip cũng tồn tại một số hạn chế cần cân nhắc trước khi chọn mua. Dưới đây là những điểm trừ phổ biến nhất của Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 mà bạn nên biết.
- Dimensity 1200:
- GPU Mali-G77 MC9 kém hơn Adreno 650, hạn chế trong các game đồ họa cao.
- Hỗ trợ driver GPU hạn chế, ít cập nhật lâu dài.
- Modem 5G không hỗ trợ mmWave, tốc độ thấp hơn ở một số thị trường.
- Snapdragon 870:
- Quy trình 7nm tiêu tốn năng lượng hơn, ảnh hưởng thời lượng pin.
- Nhiệt độ cao hơn khi sử dụng tác vụ nặng kéo dài.
- Giá smartphone thường cao hơn so với các thiết bị dùng Dimensity 1200.
Câu hỏi thường gặp
Dimensity 1200 có tốt hơn Snapdragon 870 không?
Tùy thuộc vào nhu cầu. Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 có thế mạnh riêng: Dimensity 1200 tiết kiệm pin và giá rẻ hơn, trong khi Snapdragon 870 vượt trội về gaming và hỗ trợ phần mềm. Nếu bạn ưu tiên chơi game, Snapdragon 870 là lựa chọn tốt hơn; nếu cần pin lâu và giá trị cao, chọn Dimensity 1200.
Smartphone nào sử dụng Dimensity 1200/Snapdragon 870?
- Dimensity 1200: Realme GT Neo, OnePlus Nord 2, Xiaomi 11T.
- Snapdragon 870: Poco F3, Redmi K40, Vivo X60 Pro.
Dimensity 1200 ngang với Snapdragon nào?
Dimensity 1200 có hiệu năng gần tương đương Snapdragon 865 hoặc 860, nhưng yếu hơn Snapdragon 870 về GPU và tối ưu hóa game.
Snapdragon 870 có hỗ trợ 5G mmWave không?
Có, Snapdragon 870 với modem X55 hỗ trợ cả mmWave và sub-6 GHz, mang lại tốc độ 5G vượt trội ở các thị trường hỗ trợ mmWave.

Khám phá ngay những thiết bị công nghệ mới nhất – Cập nhật các sản phẩm mới, đánh giá chi tiết mà bạn không nên bỏ lỡ!
Dimensity 1200 vs Snapdragon 870 đều là những chipset mạnh mẽ, nhưng lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu. Dimensity 1200 phù hợp với người dùng ưu tiên tiết kiệm pin và giá trị, trong khi Snapdragon 870 lý tưởng cho game thủ và người cần hiệu năng đỉnh cao. Review Công Nghệ hy vọng bài viết giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn! Hãy chia sẻ ý kiến hoặc câu hỏi của bạn trong phần bình luận để cùng thảo luận!